Thực đơn
Tiểu_sử_chàng_Nokdu Nhạc phimThe Tale of Nokdu OST Album | |
---|---|
Album nhạc phim của Nhiều ca sĩ | |
Phát hành | 2019 |
Thể loại | K-Pop, Nhạc phim |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn Quốc |
Hãng đĩa | NHN Bugs |
Phát hành vào ngày 1 tháng 10, 2019 (2019-10-01) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Baby Only You" | Park Beom-geun | Park Beom-geun | NCT U (Doyoung, Mark) | 3:17 |
2. | "Baby Only You" (Inst.) | Park Beom-geun | 3:17 | ||
Tổng thời lượng: | 6:34 |
Released on 8 tháng 10, 2019 (2019-10-08) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "I'll Be The Light" (빛이 되어줄게) | Honey Jar | Honey Jar | Younha | 4:11 |
2. | "I'll Be The Light" (Inst.) | Honey Jar | 4:11 | ||
Tổng thời lượng: | 8:22 |
Released on 15 tháng 10, 2019 (2019-10-15) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Miracle" | Zigzag Note, Moon Sang Seon, moonc | Zigzag Note, Moon Sang Seon, moonc | Woozi (Seventeen) | 3:39 |
2. | "Miracle" (Inst.) | 3:39 | |||
Tổng thời lượng: | 7:18 |
Released on 21 tháng 10, 2019 (2019-10-21) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Most Beautiful Days" (가장 완벽한 날들) | Yang Jae-seon, Gaemi | Gaemi | Gummy | 4:45 |
2. | "Most Beautiful Days" (Inst.) | Gaemi | 4:45 | ||
Tổng thời lượng: | 9:30 |
Released on 22 tháng 10, 2019 (2019-10-22) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Going Round And Round Inside Me" (내 안에 맴돌아) | Heo Sung-jin, Gaemi | Kim Se-jin | Sandeul (B1A4) | |
2. | "Going Round And Round Inside Me" (Inst.) | Kim Se-jin |
Released on 29 tháng 10, 2019 (2019-10-29) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sỹ | Thời lượng |
1. | "It Hurts" (아프고 아파서) | Jin Hyo-jeong | Jin Hyo-jeong, Ecobridge | Min Seo | 3:34 |
2. | "It Hurts" (Inst.) | Jin Hyo-jeong, Ecobridge | 3:34 | ||
Tổng thời lượng: | 7:08 |
Released on 5 tháng 11, 2019 (2019-11-05) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sỹ | Thời lượng |
1. | "Scar" (흉터) | GA EUN | Gaemi | Kim Yeon-ji | 4:01 |
2. | "Scar" (Inst.) | Gaemi | 4:01 | ||
Tổng thời lượng: | 8:02 |
Released on 9 tháng 11, 2019 (2019-11-09) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sỹ | Thời lượng |
1. | "Your Warmth" (너의 온기) | Kim Seong-yeon | Jin Min-ho | Huh Gak | 4:04 |
2. | "Your Warmth" (Inst.) | Jin Min-ho | 4:04 | ||
Tổng thời lượng: | 8:08 |
Released on 11 tháng 11, 2019 (2019-11-11) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sỹ | Thời lượng |
1. | "Sunshine Wind Starlight" (햇살 바람 별빛 그대) | Lee Da-hee | Lee Da-hee | Park Jae Jung | 4:01 |
2. | "Sunshine Wind Starlight" (Inst.) | Lee Da-hee | 4:01 | ||
Tổng thời lượng: | 8:02 |
Released on 11 tháng 11, 2019 (2019-11-11) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sỹ | Thời lượng |
1. | "The Never Ending Melody" (끝나지 않은 이 멜로디) | Rael, Naomi | 개미, Ra.L | Kim Na-yeon | 3:26 |
2. | "The Never Ending Melody" (Inst.) | 개미, Ra.L | 3:26 | ||
Tổng thời lượng: | 6:52 |
Thực đơn
Tiểu_sử_chàng_Nokdu Nhạc phimLiên quan
Tiểu Tiểu bang Hoa Kỳ Tiểu thuyết Tiểu hành tinh Tiểu sử Tiểu Cần Tiểu sử chàng Nokdu Tiểu bang dao động Tiểu thừa Tiểu nhi kinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiểu_sử_chàng_Nokdu http://www.interview365.com/news/articleView.html?... http://m.joynews24.com/view.php?g_serial=1184998 http://www.theceluv.com/article.php?aid=1560730899... http://kbsworld.kbs.co.kr/program/program_view.php... http://program.kbs.co.kr/2tv/drama/thetaleofnokdu/ http://star.mbn.co.kr/view.php?year=2019&no=367737... http://moneys.mt.co.kr/news/mwView.php?no=20190619... http://www.mydaily.co.kr/new_yk/html/read.php?news... http://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day.a... http://www.hancinema.net/korean_drama_Joseon_Rom-C...